벌1 [들] {a field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
the green(초원) xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp
[평야] {a plain} đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
{the plains} thuộc người da đỏ Bắc Mỹ vùng Đồng bằng Lớn
<美> a prairie(대초원) đồng c
<英> {a moor} Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
ㆍ 황량한 벌 {a wilderness} vùng hoang vu, vùng hoang d , phần bỏ hoang (trong khu vườn), ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng), (chính trị) không nắm chính quyền (đng)
ㆍ 언덕에 둘러싸인 벌 a hill-girt plain / a plain girded by[girt with] the hill
벌2 [짝] a set
a pair
a suit
ㆍ 옷 2벌 two suits / (여성의) two dresses
ㆍ 찻잔[식기] 한 벌 a tea[dinner] set
ㆍ 골프 도구 한 벌 a golf set / a set of golf clubs
ㆍ 상하 한 벌의 옷 {a suit of clothes}
ㆍ 세 가지 한 벌의 옷 {a three piece suit}
ㆍ 한 벌의 찻그릇 a set of tea things / a tea service
ㆍ 이 유리컵은 6개가 한 벌입니다 {These six glasses make a set}
ㆍ 나는 입고 나갈 만한 옷 한 벌이 없다 I haven't got[don't have] any clothes fit to go out in
벌3 『昆』 [꿀벌] a (honey) bee
[참벌] {a wasp} (động vật học) ong bắp cày
[말벌] {a hornet} (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
[땅벌] {a ground wasp}
{a bumblebee}
ㆍ 벌의 살[침] a bee's sting
ㆍ 벌에 쏘이다 be stung by a wasp[bee]
ㆍ 벌들이 윙윙거린다 Bees hum[buzz]
벌 [罰] (a) punishment sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
<美俗> {a combine} (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp