{law} phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
ㆍ 로마법계 {Roman law}
ㆍ 중국 법계 Chinese law / the Chinese legal system
법계 [法界]1 『불교』 {the universe} vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian