법문 [法文]1 [법률] {the law} phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
[법령의 문장] the text[letter / wording] of the law
ㆍ 법문에 명시[규정]되어 있다 be specified[provided for] in the law
2 [불경의 글] {Buddhist writings}
▷ 법문화 {legalization} sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về pháp lý)
ㆍ 법문화하다 put into statutory form / enact into a law / legalize / codify
ㆍ 정부는 노년 고용을 법문화했다 {The government enacted a law providing for the employment of the elderly}