베테랑 {a veteran} người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
[숙련자] {an expert} (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
ㆍ 베테랑 조종사 {a veteran pilot}
ㆍ 조율(調律)의 베테랑 {an expert piano tuner}
ㆍ 외교의 베테랑 {an adept in diplomacy}
ㆍ 그는 이런 일에 있어서는 베테랑이다 {He is an old hand at this sort of thing}