벨벳 [우단] (a) velvet nhung, lớp lông nhung (trên sừng hươu nai), (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi, ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng, bằng nhung, như nhung, mượt như nhung, (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
ㆍ 벨벳 같은 velvety / velvet-like
ㆍ 벨벳처럼 매끄러운[부드러운] velvety / velvet / as smooth as velvet