보기1 [예] {an example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
{an instance} thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ), trường hợp cá biệt, (pháp lý) sự xét xử, theo đề nghị của, theo sự gợi ý của, trước tiên ở giai đoạn đầu, đưa (sự kiện...) làm ví dụ, ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
{a case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
{an illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
ㆍ 보기를 들면 for example[instance]
ㆍ 보기를 들다 draw[quote] an instance
ㆍ 그 사람을 보기로 들다 {take the person as an example}
ㆍ 이것이 좋은 보기다 {This is a case in point}
ㆍ 다음의 보기와 같다 {It is as in the following examples}
ㆍ 보기를 들어 설명하면 간단하다 {It is simple to explain by giving examples}
보기2 『골프』 {a bogie} (ngành đường sắt) giá chuyển hướng, (như) bogy
a bog(e)y
ㆍ 2번 홀에서 보기를 내다 {bogie the second hole}
▷ 보기차 [-車] {a bogie} (ngành đường sắt) giá chuyển hướng, (như) bogy
보기 [補氣] invigoration of one's energy[vitality] by taking medicine
ㆍ 보기하다 {take a tonic}
{pep oneself up with a tonic}
보기 [寶器] {a treasured article}
{a treasure} bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn