보류 [保留] {reservation} sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát), (pháp lý) sự bảo lưu
[중지] {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...), (hoá học) thể vẩn
(법안 등의) {pigeonholing}
{shelving} giá; vật liệu để đóng giá (sách)
ㆍ 보류하다 {reserve} sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì), để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, (pháp lý) bảo lưu
{defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo
{withhold} từ chối không làm; từ chối không cho, giấu, ngăn cn, giữ lại, (pháp lý) chiếm giữ
ㆍ 그 결정은 보류되었다 The decision was deferred[put off / held over]
ㆍ 한가지만 보류하는 조건부로 찬성합니다 I agree, but with one reservation
ㆍ 출발은 보류되었다 Our departure has been postponed[put off]
ㆍ 원유회는 보류되었다 {The garden party was called off}
ㆍ 감세 법안은 보류되었다 The tax reduction bill has been shelved[deferred / <美> tabled](▶ <英>에서 table은 심의에 붙인다는 뜻)
ㆍ 그 계획은 당분간 보류될 것이다 The plan will be laid[set / put] aside for some time
ㆍ 보상의 지급이 보류되었다 {Compensation payments were suspended}
ㆍ 그 법안은 보류되었다 The bill has been shelved[pigeonholed]
ㆍ 그 문제는 보류되었다 {The question was shelved}
▷ 보류 조건 {a reservation} sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát), (pháp lý) sự bảo lưu