{a share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
보습 [補習] {supplementary lessons}
<美> {refresher training}
ㆍ 영어 보습 수업을 하다[받다] give[receive] supplementary tuition[lessons] in English