{misty} mù sương, đầy sương mù, (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
heavy (in the air)
ㆍ 숲에 안개가 뽀얗게 끼어 있다 {The woods are veiled in mist}
ㆍ 방안이 담배 연기로 보얗다 {The room is heavy with tobacco smoke}
ㆍ 하늘이 먼지로 보얗다 {The sky is hazy with dust}
3 [희미하다] {blurred} (Tech) nhòe
{dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)