ㆍ 그 소식은 가난한 사람들에게는 복음이었다 It's good news for the poor people
ㆍ 이 책의 출판은 내게는 참으로 복음이었다 The publication of this book is indeed good news[a great boon] to me
2 [그리스도의 가르침] {the gospel} (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng, điều có thể tin là thật, chân lý dạy trong sách Phúc âm, chân lý, sự thật đáng tin tưởng
ㆍ 선교사들은 마을 사람들에게 복음을 전파했다 {The missionaries preached the gospel to the villagers}
▷ 복음 교회 {the Evangelical Church}
▷ 복음서 the (four) Gospels
{Gospels}
ㆍ 공관(共觀) 복음 {the synoptic Gospels}
ㆍ 신약 성경의 최초의 4편을 복음서라고 부른다 {The first four books of the New Testament are called the Gospels}
▷ 복음 전도 {evangelism} sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism
{evangelization} sự truyền bá Phúc âm, sự cảm hoá (ai) theo Công giáo
{mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
evangelical preaching(설교)
evangelical work(전도 사업)
▷ 복음 전도자 {an evangelist} tác giả Phúc âm, người truyền bá Phúc âm, người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
a minister (of the gospel)
{a missionary} (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo
a gospel(l)er
▷ 복음주의 {evangelism} sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism