복합 [複合] {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)
{compositeness} xem composite
『精神醫』 {complex} phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn
ㆍ 복합의 composite / compound(▶ compound는 합성해서 일체가 된 것을, composite은 각요소가 독자성을 잃을 때까지 긴밀히 결합한 것을 나타냄) / mixed / complex / multiplex / manifold
ㆍ 복합하다 {compound} (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp (cuộc cãi lộn...), điều đình, dàn xếp
{pound together}
{unite} nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
{be united}
{mix} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối
{be mixed}
▷ 복합 개념 {a complex concept}
▷ 복합 국가 {a union of states}
{a federation} sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang
{united states} (the United States (of American)) US, USA Hoa kỳ, Mỹ
▷ 복합 기업 {a conglomerate} khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp