부르짖다1 [소리치다] {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill
{shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
{shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter), rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng
{let out a yell}
{exclaim} kêu lên, la lên, tố cáo ầm ĩ
{ejaculate} thốt ra, văng ra (lời...), (sinh vật học) phóng (tinh dịch...)
{scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
utter[give] a cry
ㆍ 큰 소리로 부르짖다 cry[call] out
ㆍ 성나서 부르짖다 shout[roar] with rage
ㆍ 목이 쉬도록 부르짖다 {shout oneself hoarse}
ㆍ 이구 동성으로 부르짖다 {shout as with one voice}
ㆍ 사람 살리라고 부르짖다 cry[call out / scream] for help
ㆍ 불이야 하고 부르짖다 shout "Fire!"2 (사회에 대해서) cry
clamor
{advocate} người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
{set forth}
ㆍ 개혁을 부르짖다 cry (loudly) for reform
ㆍ 임금 인상을 부르짖다 cry for a raise in pay / clamor for higher wages
ㆍ 남북 통일을 부르짖다 {cry out for the unification of Korea}