부문 [部門] [부류] {a class} giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
[구분] {a section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
{a department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
[방면] {a branch} cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), (xem) root, ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, tách ra, phân nhánh, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
{a field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
ㆍ 생활의 모든 부문 {every phase of life}
ㆍ 부문화하다 {departmentalize}
ㆍ 이 작품은 전기 부문에 속한다 This work falls[comes] under the heading[falls in the category] of biography
ㆍ 이 학문은 세 부문으로 나뉘어진다 {This field of study is divided into three areas}
ㆍ 업계의 여러 부문에서 최고위급 인사들이 모였다 The top people assembled from various branches[fields] of industry