[종기] {a boil} (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng) sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, (xem) pot
[종양] a tumor[<英> tumour]
ㆍ 얼굴에 난 부스럼 {a furuncle on the face}
ㆍ 부스럼이 나다 {have a rash}
ㆍ 봄이 되면 부스럼이 잘 난다 {My skin tends to break out when spring comes}