{infirm} yếu đuối, ốm yếu, hom hem, yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết, không kiên định
{sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu, xanh, xanh xao, độc; tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm), bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc, làm cho bệnh hoạn
ㆍ 몸이 부실하다 be poor[delicate] in health / be in poor health / be weak
2 [부족하다] {insufficient} không đủ, thiếu
{wanting} (+ in) thiếu, không có, (thông tục) ngu, đần, thiếu, không có
{lacking} ngu độn; ngây ngô
{deficient} thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn, kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
{short} ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)
ㆍ 양식이 부실하다 be scant[short] of food
ㆍ 볏섬이 부실하다 {The sack of rice is a little short}
3 [미덥지 못하다] {unreliable} không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
{untrustworthy} không đáng tin cậy (tin tức, người)
{undependable} không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được
{shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
ㆍ 부실한 남편[아내] an unfaithful[a faithless] husband[wife]
4 [불성실하다] {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được
{unfaithful} không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)
{insincere} không thành thực, không chân tình, giả dối
{inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, hay thay đổi; không chung thu
{perfidious} phản bội, bội bạc; xảo trá
false-hearted
{insolvent} không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ
(거짓의) {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
ㆍ 일하는 것이 부실하다 {be not a conscientious worker}
ㆍ 부실하게 일하다 {do not work earnestly}
ㆍ 그의 언동의 부실함을 나도 알고 있다 {Even I can perceive the insincerity in his speech and actions}
/ {Even I can see that he is insincere in what he says and does}
ㆍ 친구에게 부실한 짓을 하면 안 된다 Don't betray[You mustn't be disloyal to] your friend