부자연 [不自然] {unnaturalness} tính chất trái với thiên nhiên, tính giả tạo, tính gượng gạo, sự thiếu tình cảm thông thường, tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...)
[인위적] {artificiality} tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
ㆍ 부자연하다 {unnatural} trái với thiên nhiên, không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo, thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...), ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...)
{against nature}
{artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo; giả
{factitious} giả tạo, không tự nhiên
(…인 체하는) a forced smile[style]
ㆍ {}부자연스럽다 {}=부자연하다
ㆍ 부자연스러운 태도 {affected manners}
ㆍ 부부가 갈라져 사는 것은 부자연스럽다 {It is unnatural for a married couple to live separately}
ㆍ 그는 부자연스러운 목소리로 말을 한다 {He speaks in an affected voice}
ㆍ 그는 부자연스러운 문체로 글을 쓴다 {He writes in an affected style}