[관료 등의 부정 행위] {misconduct} đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
(시험 중의) {cheating}
<口> {cribbing}
(경기 중의) {foul play} lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu, hành động gian trá, hành động phản phúc
ㆍ 부정행위를 하다 misbehave / do something irregular
ㆍ 시험에서 부정행위하다 cheat[crib] in an examination
ㆍ 경기에서 부정행위를 하다 {play foul}
ㆍ 그는 부정행위를 하여 좌천되었다 {He was demoted for misconduct}