부진 [不振] {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai), tính vô tri vô giác (vật), tính cùn (dao), tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt, tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau), vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc), tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm
{depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác
{inactivity} tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
{stagnation} sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm
{a slump} sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng kinh tế, sự mất hứng thú, hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả), ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán), sụp xuống
ㆍ 거래 부진 『증권』 lack of interest[enthusiasm]
ㆍ 수출 부진 inactivity[a poor showing] of the export trade
ㆍ 사업의 부진 business depression / stagnation of trade / a slump[slack] in business
ㆍ 사업의 부진으로 아버지는 실직하셨다 {A slump in business caused my father to lose his job}
be at a low ebb[in (a) bad shape / in a bad condition / in a poor way / in a slump / out of form]
ㆍ 식욕이 부진하다 have a poor[weak] appetite / lack appetite (for food)
ㆍ 부진 해지다 go[fall] into a slump
ㆍ 왠지 건강 상태가 부진하다 I don't seem to be in very good physical condition
/ Something seems to be wrong with me[my health]
ㆍ 사업이 부진하다 Business is slack[slow]
ㆍ 시장은 거래가 부진하다 『증권』 The market is stagnant[dull / inactive]
ㆍ 나는 수학 성적이 부진하다 {I am not doing very well in mathematics}
ㆍ 저 투수는 부진하다 The pitcher is not up to the mark[is not in good form]
ㆍ 이 타자는 부진하다 {This batter is in a slump}
ㆍ 어제 그 팀은 매우 부진했다 The team made a very poor showing[played very badly] yesterday
부진 [不進] {no progress}
{poor progress}
ㆍ 부진하다 make no[little / poor] progress
ㆍ 지지 부진하다 make very slow progress / progress at a snail's pace
부진 [不盡] {inexhaustibleness} sự không bao giờ hết được, sự vô tận, sự không mệt mỏi, sự không biết mệt
{endlessness} tính vô tận, tính vĩnh viễn, tính không ngừng, tính liên tục
ㆍ 부진하다 {inexhaustible} không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt
{unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
{endless} vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
never-ending
▷ 부진근 『數』 {a surd root}
▷ 부진 근수 a surd (number)
▷ 부진수 『數』 an irrational (number)
{a surd} (toán học) vô tỉ, (ngôn ngữ học) không kêu (âm), (toán học) số vô tỉ, (ngôn ngữ học) âm không kêu