분계 [分界] [한계] {delimitation} sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi
{demarcation} sự phân ranh giới
[경계] {the boundary} đường biên giới, ranh giới
{the border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê,cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, (nghĩa bóng) gần như, giống như
ㆍ 분계하다 {demarcate} phân ranh giới
{delimit} giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi