분할 [分割] [나누어 쪼갬] {division} sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực (hành chính), đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; (sinh vật học) nhóm, (quân sự) sư đoàn, (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
{partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
{dismemberment} sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...)
ㆍ 토지[국토]의 분할 the partition of land[a country]
ㆍ 황금 분할 the golden section[mean]
ㆍ 분할하다 divide (up)
cut[carve] up
{split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
{partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
{lot out}
parcel off[into lots]
{dismember} chặt chân tay, chia cắt (một nước...)
{separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
ㆍ 분할할 수 없는 indivisible / inseparable / impartible
ㆍ 농장을 택지로 분할하다 divide[split] a farm into building lots
ㆍ 땅을 분할하여 팔다 sell one's land in lots
ㆍ 그 토지는 세 아들에게 분할 되었다 {The estate was divided among the three sons}
ㆍ 하나의 블록을 다시 10개로 분할했다 We subdivided each block into ten sections[parts]
▷ 분할 매입 <英> buying on the hire-purchase plan
<美> buying on the installment[easy-payment] plan
▷ 분할법 『論』 {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
▷ 분할불 {payment in a lump installments}
an installment[a partial payment] plan
<美> an easy-payment[<英> a hire-purchase] plan
ㆍ 분할불로 가구를 팔다 sell furniture on the installment[easy payment / <英> hire-purchase] plan
ㆍ 냉장고를 8개월 분할불로 샀다 I bought a refrigerator on an eight-month installment plan
▷ 분할 상속 {divided succession}
{division of succession}
▷ 분할 소유권 divided[mixed] ownership
▷ 분할 양극 『電』 {split anode}
▷ 분할 인도 {installment delivery}
▷ 분할 적재 『商』 {installment shipment}
▷ 분할 주문 {split order}
▷ 분할 지배 {divide and rule}
▷ 분할표 『統』 {a contingency table} (Econ) Bảng phát sinh; Bảng sự cố+ Một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.
분할 [分轄] [나누어 관할함] separate control[administration]