분화 [分化] {specialization} sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá
{differentiation} sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân
ㆍ 분화하다 {specialize} làm thành đặc trưng, thay đổi; hạn chế (ý kiến...), (sinh vật học) chuyên hoá, trở thành chuyên hoá, chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
{differentiate} phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt
be specialized[differentiated]
ㆍ 분화되지 않은 unspecialized / undifferentiated / 『生』 indifferent(세포 등이)
ㆍ 이 기관은 적으로부터 몸을 지키기 위해 분화한 것이다 {This organ became specialized for defense against enemies}
ㆍ 의학은 여러 부문으로 분화되어 있다 {Medicine is divided into various specialties}
분화 [噴火] {an eruption} sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng)
volcanic activity(화산)
ㆍ 화산의 분화 {a volcanic eruption}
ㆍ 분화 중인 화산 a volcano in action / an active volcano
ㆍ 화산이 그 분화 연기와 함께 뚜렷이 보였다 {A volcano and the thick smoke rising from it could be seen distinctly}