불량 [不良]1 [질의 열등] {badness} sự xấu, sự tồi, tính ác
{inferiority} vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi, (xem) complex
ㆍ 영양 불량 {malnutrition} sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
ㆍ 소화 불량 {indigestion} (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
ㆍ 발육 불량 {poor development}
ㆍ 정비 불량 {poor maintenance}
ㆍ 날씨 불량으로 올해 벼농사는 불량이다 Owing to bad weather this year's rice crop is not doing well
ㆍ 불량하다 {bad} xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu, (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện, (xem) bebt, (xem) egg, (xem) hat, thức ăn không bổ, sự mất dạy, (xem) shot, răng đau, (xem) worse, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may, (xem) grace, vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu, phá sản; sa ngã, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
{inferior} dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), người cấp dưới, vật loại kém
{faulty} có thiếu sót, mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác, (điện học) bị rò (mạch)
{deleterious} có hại, độc
{unwholesome} không hợp vệ sinh, không lành, độc, không lành mạnh
ㆍ 발육이 불량한 어린이 {an underdeveloped child}
ㆍ 그녀는 시험 성적이 불량했다 She got poor[bad] marks on the exam
2 [품성이 나쁨] {delinquency} tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn
{delinquent} có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...), kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp, người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ
{depraved} hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc
ㆍ 불량한 짓을 하다 {indulge in delinquent behavior}
ㆍ 불량해지다 go to the bad / become delinquent
▷ 불량 도체 『電』 {a nonconductor}
{a bad conductor}
▷ 불량배 a gang of hoodlums[hooligans]
{the depraved} hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc
▷ 불량 소년[소녀] a delinquent[bad / naughty / depraved] boy[girl]