불리 [不利] {disadvantage} sự bất lợi; thế bất lợi, sự thiệt hại, mối tổn thất
{a drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất), (+ from) sự khấu trừ, sự giảm
{a handicap} cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
ㆍ 우리는 불리를 각오했었다 {We expected to be at a disadvantage}
ㆍ 불리하다 {disadvantageous} bất lợi, thiệt thòi, thói quen, hại cho thanh danh, hại cho uy tín
{unfavorable}
{bad} xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu, (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện, (xem) bebt, (xem) egg, (xem) hat, thức ăn không bổ, sự mất dạy, (xem) shot, răng đau, (xem) worse, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may, (xem) grace, vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu, phá sản; sa ngã, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
{adverse} đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
{impolitic} không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách
ㆍ 나는 불리한 입장에 있다 {I am at a disadvantage}
/ {I am in a disadvantageous position}
ㆍ 시합의 형세는 우리에게 불리했다 {The game went against us}
ㆍ 우리가 불리한 점은 자금 부족이다 Our disadvantage[handicap] is lack of funds
ㆍ 그는 피고에게 불리한 증언을 했다 He gave evidence against[unfavorable to] the defendant
ㆍ 선거는 우리 당에 불리한 결과가 되었다 The election went against[badly for] our party
ㆍ 전황은 우리에게 불리하게 되었다 {The tide of war turned against us}
ㆍ 형편은 그에게 불리하였다 {The situation was unfavorable for him}
/ {The situation was to his disadvantage}
ㆍ 프랑스어를 말할 줄 모른다는 것은 그에게 불리했다 {His inability to speak French put him at a disadvantage}
ㆍ 이것은 너에게 불리하다 This is against[detrimental to] your interests