불편 [不便]1 [편리하지 못함] (an) inconvenience sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy
{inexpediency} tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp
{incommodiousness} tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện
{unhandiness} tính vụng về, tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng
ㆍ 남에게 불편을 끼치다 put a person to inconvenience / inconvenience a person
ㆍ 불편을 참다 {put up with inconveniences}
ㆍ 이런 벽지에 사는 불편을 생각해 보십시오 Think of the inconvenience of living in such an out-of-the-way place
ㆍ 식모가 집에 돌아가 버려서 손님들에게 많은 불편을 끼쳤다 Our maid having gone home, we put our guest to a great deal of inconvenience[our guest had to suffer much inconvenience]
{unhandy} vụng, vụng về (người), bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ)
{unwieldy} khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ)
ㆍ {}불편스럽다 {}=불편하다
ㆍ 쇼핑을 하기에 불편한 곳 {a place inconvenient for shopping}
ㆍ 쓰기에 불편한 방 {an inconvenient room}
ㆍ 그 시간은 그에게 불편하다 {It is an inconvenient time for him}
ㆍ 여행 일정에 불편한 점은 없습니까 Is the itinerary quite all right with you?ㆍ 집이 불편한 곳에 있다 The house is inconveniently situated[located]
ㆍ 이 근처는 교통이 불편하다 {Public transportation in this area is poor}
ㆍ 이 라디오 카세트는 가지고 다니기에 불편하다 This radio-cassette tape recorder is not easy[handy] to carry around
ㆍ 이 부엌의 구조는 불편하다 {This kitchen is badly planned}
2 [몸·마음 등이 편하지 못함] (an) indisposition (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì), (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì), sự khó ở, sự se mình
(a) discomfort sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội, sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền, sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện, làm khó chịu, làm bực bội, không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền
{a disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
{a bad condition}
{an ailment} sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng, sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở