붙박이 {a fixture} vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào), (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi
a fixed[built-in] article
{a fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng
ㆍ 붙박이 가스 및 전등기류 {gas and electric light fittings}
ㆍ 붙박이로 as a fixture / immovably / constantly
ㆍ 그것은 붙박이여서 떼어 낼 수가 없다 It is fixed[built] in, and cannot be taken down
ㆍ 이 책상은 마루에 붙박이로 되어 있다 {The desk is fixed to the floor}