비명 [悲鳴] [놀라서 지르는 소리] {a scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
a shrill[piercing] cry
[새된 소리] {a shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter), rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng
ㆍ 비명을 지르다 scream / give[let out] a scream / shriek / give a shriek
ㆍ 나는 상자 속에 뱀이 있었기 때문에 깜짝 놀라 비명을 질렀다 {I screamed in alarm because there was a snake in the box}