비슷하다2 [거의 같다] {similar} giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống nhau
(a)like giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn
{resembling}
ㆍ 비슷한 사건 {a similar incident}
ㆍ 이것과 비슷한 물건 {an article similar to this}
ㆍ 그와 비슷한 이야기 a story like that / a similar tale
ㆍ …과 비슷한 데가 있다 {there is something that resembles}‥
ㆍ 비슷하지 않다 bear no resemblance[similarity] to / look different
ㆍ 이 두 잎은 비슷하다 {These two leaves look alike}
ㆍ 그들은 예술적 재능이 비슷하다 They are almost equal[about the same] in artistic talent
ㆍ 초상화가 점점 대상과 비슷하게 되어 갔다 The portrait became[grew] more and more like its subject
ㆍ 비슷한 사건이 몇 년 전에도 일어났다 {A similar case occurred several years ago}
ㆍ 그의 경력은 내 경력과 비슷한 데가 있다 {His career bears some parallels to mine}