{storing} sự cất giữ vào kho, (tin) sự ghi vào bộ nhớ
a stock
ㆍ 석유 비축 {oil stock}
ㆍ 그들은 식량의 비축이 충분치 않다 They do not have a sufficient stock[store] of food[provisions]
ㆍ 비축하다 {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
{stockpile} kho dữ trữ, dự trữ
{save for emergency}
ㆍ 등유를 비축하다 {lay in a supply of kerosene}
ㆍ 겨울 연료를 비축하다 {store up fuel for the winter}
ㆍ 비축한 노트가 떨어졌다 {Our reserve stock of notebooks has run out}
ㆍ 뒷방에 세제를 비축해 놓은 것이 있다 {We have a stock of detergent in the back room}
ㆍ 그녀는 1년치의 비누를 비축했다 She has hoarded[stocked] enough soap for a year
ㆍ 그들은 석유를 대량 비축해 두었다 They had a large quantity of oil stored away[in store]