비탈 (오르막·내리막의) {a slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) (+ off) chuồn, biến, (từ lóng) (+ about) đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, (quân sự) vác lên vai
{an incline} mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu
{a hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the Hills) (Anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, (xem) go, lên dốc xuống đèo, đắp thành đồi, ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
(오르막) {an upward slope}
{an ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
{an acclivity} dốc ngược
(내리막) {a downward slope}
{a descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài sản...), (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào), sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
{a declivity} dốc, chiều dốc
ㆍ 완만한[가파른] 비탈 a gentle[steep]slope[incline]
ㆍ 오르막[내리막] 비탈 an uphill[a downhill] slope / an up[a down] grade[<英> gradient]
ㆍ 비탈을 오르다 go uphill / go up a hill
ㆍ 비탈을 내려가다 go downhill / go down a hill
ㆍ 그 교회는 비탈 위에[밑에] 있었다 The church stood at the top[bottom] of a slope[hill]
ㆍ 그 정원은 비탈져 강가에 이르고 있다 {The garden slopes down to the river}
▷ 비탈길 {a sloping road}
{a slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) (+ off) chuồn, biến, (từ lóng) (+ about) đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, (quân sự) vác lên vai