개심 [改心] {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
{amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
(특히 종교적인) {repentance} sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
{contrition} sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi
ㆍ 개심하다 amend[correct] one's conduct
mend one's ways
reform (oneself)
{turn over a new leaf}
ㆍ 개심한 reformed / repentant
ㆍ 비행 소년을 개심시키다 reform[reclaim] a juvenile delinquent
ㆍ 그는 개심할 가망이 없다 {He is incorrigible}
/ He is past[beyond] redemption
ㆍ 그는 개심하고 새출발할 것을 맹세했다 {He swore to turn over a new leaf}
ㆍ 그는 이제 완전히 개심했다 He is quite penitent[is another man] now
▷ 개심자 {a reformed man}
{a penitent} ăn năn, hối lỗi; sám hối, người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối