빙탄 [氷炭] [부조화] {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau
{discord} sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
{contradiction} sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
ㆍ 빙탄 불상용(不相容) be as irreconcilable as oil and water / agree like cats and dogs / be contradictory[antagonistic] and water / agree like cats and dogs / be contradictory[antagonistic] to each other