ㆍ 푹 자고 나니 머리가 개운하다 My mind is refreshed with[after] a good sleep
ㆍ 이제 몸이 개운하다 I feel quite well now / Now I feel refreshed
2 [후련하다] relieved
{free and easy}
{feel at ease}
ㆍ 할 말을 다 하고 나니 개운했다 I felt relieved[easier] after I had said[had had] my say
3 [맛이 산뜻하다] {plain} đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
{simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá (chữa bệnh), phải mổ để chữa bệnh điên
{refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh