{recast} sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính lại, (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại, đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai
{rewrite} viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
ㆍ 한국에 맞게 개작한 극 {a play adapted for the Korean stage}
ㆍ 셰익스피어극을 어린이에게 맞게 개작한 것 an adaptation from one of Shakespeare's plays for children
ㆍ 소설을 방송용으로 개작하다 {adapt a novel for broadcasting}
ㆍ 소설을 연극으로 개작하다 dramatize a novel / adapt a novel for a play
ㆍ 디킨스의 「크리스마스 캐럴」을 개작함 Adapted from Dickens' Christmas carol
ㆍ 이것은 뒤마의 작품을 개작한 것이다 This is an adaptation from one of Dumas's works
▷ 개작자 {an adapter} người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...), người làm thích nghi, người làm thích ứng, (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện