ㆍ 이를 빼다 extract[draw / pull out] a tooth / (남의 손을 빌려) have a tooth out
ㆍ 타이어의 공기를 빼다 {let the air out of a tire}
ㆍ 목욕탕의 물을 빼다 drain the water from the bathtub / let the water run out of the tub
ㆍ 반지를 빼다 take a ring off one's finger
ㆍ 권총을 빼다 {draw a revolver}
ㆍ 칼을 번개같이 빼다 {whip out a sword}
ㆍ (구경하려고) 목을 길게 빼다 crane one's neck
2 [감하다] subtract
[공제하다] deduct[subtract]
take away[off]
ㆍ 급료에서 1할을 빼다 deduct 10% from the salary
ㆍ 급료에서 세금을 뺀 금액 the amount (left) after taxes are deducted from one's salary
ㆍ 5에서 3을 빼다 subtract 3 from 5
ㆍ 10에서 4를 빼면 6이 남는다 4 from 10 leaves 6
/ Ten minus four equals[is equal to] six
3 [없애다] {take out}
{eliminate} loại ra, loại trừ, (sinh vật học) bài tiết, lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, rút ra (yếu tố...)
{remove} món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
(때를) {wash off}
[제외하다] {exclude} không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...), ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
{except} trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại, trừ, trừ ra, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
get out
[생략하다] leave[cut] out
{omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng
{skip} (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ), (như) skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất, nhảy, bỏ, quên
{pass over}
ㆍ 얼룩을 빼다 remove a stain
ㆍ 관계없는 항목 등을 빼다 leave out[exclude] irrelevant items
ㆍ 서론은 빼고 본론에 들어가자 Let's leave out[omit] the preliminaries and go straight to the point
ㆍ 식대는 팁을 빼고 만 원이었다 The restaurant bill was ten thousand won without[excluding] the tip
ㆍ 처음의 100페이지는 빼도 좋다 You may omit the first 100 pages
ㆍ 그의 답안은 한 문제를 빼고 모두 맞았다[정확했다] {His paper was correct except for one answer}
ㆍ 그를 빼면 우리 팀의 인원이 모자란다 If we exclude[don't include] him, we won't have enough members for a team
4 (힘·살 등을) cause to lose
ㆍ 힘을 빼다 weaken / enfeeble
ㆍ 김을 빼다 stale / make stale[flat / vapid]
5 [짐짓 꾸미다] {make an affected pose}
assume airs[an air of importance]
give oneself airs[frills / <口> the dog / <美俗> lugs]
{dodge} động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...), sự lẫn tránh (một câu hỏi...), thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm), chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...), tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu (chuông chùm), né tránh, lẩn tránh, dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai), hỏi lắt léo (ai), kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì), chạy lắt léo, lách
shuffle out of
[손떼다] {draw back}
resile
ㆍ 발을 빼다 shirk[evade] one's responsibility / shuffle off[out of] one's responsibility / be freed from one's responsibility
7 [내빼다] run[scamper / <俗> scoot] away
make[take] off
ㆍ 몰래 빼다 sneak[slip] away[off]
8 [차려 입다] dress[smarten] oneself up
adorn[preen] oneself
<俗> doll (oneself) up
ㆍ 오늘은 쪽 빼셨군요 You are quite dressed up today, aren't you?ㆍ 그는 쪽 빼고 있었다 He was dandified all over
♣ {}빼도 {}박도 {}못하다 {}[이러지도 {}저러지도 {}못하다]
ㆍ 빚이 쌓여서 빼도 박도 못하게 되었다 {He got mired down with accumulated debts}
/ He got stuck in the mire[bog] of accumulated debt