[맞서다] {oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, chống đối, phản đối
{stand against}
{resist} chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, ((thường) phủ định) nhịn được
ㆍ 끝내 뻗대다 {hold out to the last}
ㆍ 그는 거짓말을 한 일이 없다고 뻗대었다 {He insisted that he had not lied}
ㆍ 그는 자기 주장을 가지고 더 이상 뻗댈 수가 없었다 {He could not hold out his assertion any longer}