뻘때추니 [제멋대로 쏘다니는 여자] {a hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược
{a minx} người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa, người đàn bà lẳng lơ
<美俗> {a chippy} (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã