뿌리다1 [눈·비 등이 날리어 떨어지다] {sprinkle} sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rắc, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
{rain in sprinkles}
ㆍ 비가 뿌리고 있다 {The rain is sprinkling}
ㆍ 비가 뿌리기 시작했다 {It has begun to sprinkle}
2 (가루·씨·물 등을) sprinkle
{scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
{strew} rải, rắc, vãi, trải
{spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
{spray} cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...), cái tung ra như bụi nước, bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
ㆍ 설탕을 뿌린 쿠키 {a cookie sprinkled with sugar}
ㆍ 천에 물을 뿌리다 {spray water on cloth}
ㆍ 채소에 소금을 뿌리다 {sprinkle salt on the vegetables}
ㆍ 콩을 뿌리다 {scatter beans}
ㆍ 고기에 후추를 뿌리다 sprinkle[shake] pepper on meat
ㆍ 피를 뿌리다 shed much blood / lead to wide-scale blood-shed
ㆍ 빙판에 모래를 뿌리다 {scatter sand on an icy road}
ㆍ 화단[잔디밭]에 물을 뿌리다 water a flower bed[the lawn]
ㆍ 전단을 뿌리다 {distribute handbills}
ㆍ 초지(草地)에 클로버 씨를 뿌리다 {sow a pasture with clover}
ㆍ 꽃을 뿌리다 {strew flowers}
ㆍ 불타고 있는 차에 물을 뿌리다 {spray water on the burning car}
ㆍ 그들은 폭도를 향하여 호스로 물을 뿌렸다 {They turned water hoses on the mob}
ㆍ 우리는 새들을 위해 눈 위에 씨앗을 뿌렸다 {We scattered seed for the birds on the snow}
ㆍ 아이들은 서로 물을[모래를] 뿌리고 있다 The children are splashing water[are flinging sand] over one another
ㆍ 그들은 사방에 선전 전단을 뿌렸다 {They distributed the leaflets everywhere}
ㆍ 그는 취한의 얼굴에 물을 뿌렸다 He poured water on the drunk's face
ㆍ 우리는 정원에 씨를 뿌렸다 {We planted seeds in the garden}
ㆍ 그들은 밭에 옥수수 씨를 뿌렸다 {They seeded the field with corn}
ㆍ 뿌린 대로 거둔다 <속담> {One must sow before one can reap}
/ No pains, no gains
ㆍ 자기가 뿌린 씨는 자기가 거둬야 한다 <속담> As a man sows, so shall he reap