삐걱거리다 {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
{squeak} tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, (xem) narrow, rúc rích, kêu chít chít (chuột), cọt kẹt, cót két, (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm, rít lên, làm (cửa...) kêu cọt kẹt
{grate} vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành bột); nạo, nghiến kèn kẹt (răng), kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người
ㆍ 삐걱거리는 소리 a creaking[squeaking] sound
ㆍ 삐걱거리는 계단 {a creaking stairway}
ㆍ 새 구두가 삐걱거리는 소리 {the squeak of new shoes}
ㆍ 노를 삐걱거리며 배를 젓다 {row a boat with a creak of the oars}
ㆍ 경첩이 녹슬어서 문이 삐걱거린다 {The door grates on its rusty hinges}
ㆍ 걸으면 마루가 삐걱거린다 {The floor creaks under my feet}
ㆍ 새 구두가 삐걱거린다 My new shoes squeak[make a squeaking sound]
ㆍ 철문이 삐걱거리며 열렸다 {The iron door opened with a grating sound}
ㆍ 이 가죽 의자는 앉을 때마다 삐걱거렸다 {This leather chair squeaks whenever I sit on it}
ㆍ 낡은 요람이 흔들릴 때마다 삐걱거린다 {The old cradle creaked whenever anyone gave it a push}
ㆍ 짐차는 삐걱거리며 나아갔다 {The wagon creaked along}
ㆍ 저 삐걱거리는 차를 운전하는 것은 위험하다 It's dangerous to drive that rickety car