사귐성 [-性] {sociability} tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
{sociableness}
{sociality} tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability
{affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm, sự ham thích, (hoá học) ái lực
{companionableness} tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn
ㆍ 사귐성이 있는[없는] 사람 a sociable[an unsociable] person / <美口> a good[bad] mixer