사기 [士氣] {morale} (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
{fighting spirit}
ㆍ 사기가 왕성하다 have high morale / be full of fighting spirit
ㆍ 사기를 고무하다[북돋우다] raise[lift / stiffen] the morale / (사물이) have an inspiring effect of the morale / give a stimulus to the fighting spirit
ㆍ 군대의 사기를 높이다 raise[heighten] the morale of the troops
ㆍ 군의 사기가 높다[낮다] The morale of the troops is high[low]
ㆍ 그들은 첫 경기에 이겨 사기가 충천했다 After winning the first game, their spirits soared
사기 [史記] a history (book)
{annals} (sử học) biên niên
{a chronicle} sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí), ghi vào sử biên niên, ghi chép (những sự kiện...), (xem) small_beer
사기 {}[沙器·砂器] {}=사기 {}그릇
▷ 사기류 {chinaware}
▷ 사기전 [-廛] a china store[shop]
▷ 사기 접시 a porcelain[china] dish
사기 [邪氣]1 [병을 일으키는 나쁜 기운] malarial[poisonous] air
pestilential[noxious] vapor
a miasma
-mata>
{poison} chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi, (thông tục) anh uống cái gì nào?, bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)
ㆍ 사기를 쐬다 {be affected by miasma}
ㆍ 사기를 없애다 purge[clear away] noxious vapor
2 [요망한 기운] {malice} tính hiểm độc, ác tâm
{wickedness} tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
ㆍ 사기가 있는 wicked / malicious / evil / sinister
ㆍ 사기가 없는 innocent / harmless / guileless
사기 [社旗] {the flag of a company}
(배의) {a house flag}
사기 [詐欺] {trickery} ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
{a swindle} sự lừa đảo, sự bịp bợm, lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp
{a trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
[신용 거래에서의 협잡] a confidence trick[<美> game]
(a) fraud sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc, (pháp lý) để lừa gạt, (xem) pious
{swindling} sự (mánh khoé) lừa bịp
{a swindle} sự lừa đảo, sự bịp bợm, lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp
{a hoax} trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí, đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
<文> (an) imposture sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh
(승부에서의) {foul play} lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu, hành động gian trá, hành động phản phúc
ㆍ 결혼 사기 {a marriage fraud}
ㆍ 법정 사기 {a legal fraud}
ㆍ 신용 사기 <美> a confidence[<口> con] game / <英> a confidence[<口> con] trick
ㆍ 사기를 치다 play a trick / swindle / practice deception / [부정을 하다] do something crooked / (승부에서) play foul[dirty] / cheat
ㆍ 나는 사기를 당해 돈을 빼앗겼다 {I was swindled out of my money}
ㆍ 그는 사기를 쳐서 큰 돈을 우려냈다 {He obtained a large sum of money by fraud}
/ {He swindled a great amount of money}
ㆍ 그것은 사실상 사기나 다름없다 That's virtually the same as fraud! / That comes to nothing more than fraud! / That's nothing but (a polite name for) fraud!ㆍ 사기하다 practice[perpetrate] a deception
{swindle} sự lừa đảo, sự bịp bợm, lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp
commit a fraud
{defraud} ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
{shark} (động vật học) cá nhám, cá mập, kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến, lừa gạt; làm ăn bất chính, ngốn nuốt
ㆍ 그는 나한테서 백만 원을 사기해 갔다 {He swindled one million won out of me}
▷ 사기 결혼 {a fraudulent promise of marriage}
ㆍ 그녀는 사기 결혼을 당해서 5만 달러를 사취 당했다 She was swindled[<口> conned] out of 50,000 dollars by a man who said he wanted to marry her
▷ 사기꾼 {a swindler} kẻ lừa đảo
{a cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, (từ lóng) cái giá treo cổ, lừa, lừa đảo (ai), tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...), gian lận; đánh bạc bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ
{a humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, lừa bịp, lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm, vô lý
{a fraud} sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc, (pháp lý) để lừa gạt, (xem) pious
{a crook} cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt, (xem) hook, (từ lóng) bằng cách gian lận, uốn cong, bẻ cong, cong lại
<口> {a sharper} người lừa đảo, người cờ bạc gian lận
{trickery} ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
▷ 사기죄 『法』 {fraud} sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc, (pháp lý) để lừa gạt, (xem) pious
{false pretenses}
ㆍ 사기죄에 걸리다 {be accused of fraud}
▷ 사기 투표 {fraudulent voting}
▷ 사기 행위 (an) imposture sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh