사냥꾼 [사냥하는 사람] <美> {a hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting,watch)
<英> a huntsman(영국에서 hunter는 사냥에 쓰는 말)
a huntress(여자) người đàn bà đi săn
{a sportsman} người thích thể thao; nhà thể thao, người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn, người trung thực; người có dũng khí