{vice} thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông tục) (viết tắt) của vice,president, vice,chancellor..., (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô, (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi], thay cho, thế cho
ㆍ 사도에 빠지다 be led astray / go astray[wrong] / stray from the right path[the path of virtue] / deviate from virtue / err[wander] from the path of virtue / be led into the wrong course
ㆍ 그것은 사도다 {You are doing it in the wrong way}
/ {You are not doing it in the proper way}
사도 [使徒] {an apostle} tông đồ (của Giê,su), ông tổ truyền đạo (Thiên chúa), người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách