{a change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
ㆍ 사내 조직의 개폐를 단행하다 reorganize a company / undertake organizational changes within the company
ㆍ 개폐하다 {reorganize} tổ chức lại, cải tổ lại
{carry out a reorganization}
개폐 [開閉] opening and[or] shutting
『電』 {make and break}
ㆍ 가스 고동에는 「개·폐」의 표시가 있다 There are marks on the gas cock which indicate whether it's open or shut
ㆍ 개폐하다 open and shut[close]
make and break
ㆍ 도어를 개폐하다 {open and shut a door}
ㆍ 문은 자동적으로 개폐된다 {The door opens and shuts automatically}