사분 [四分] {quartering} sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi tổ tiên cao quý, hình phạt phanh thây
{dividing in four}
ㆍ 사분의 1 one[a] quarter / one fourth
ㆍ 사분의 3 three fourths / three quarters
ㆍ 사분하다 {divide in four}
separate[divide] into four parts
{quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)
▷ 사분기 [-期] {a quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)
{one forth}
{a forth part}
ㆍ 1사분기 the first quarter[three months] of the year
▷ 사분면 [-面]『數』 {a quadrant} (toán học) góc phần tư; cung phần tư
▷ 사분 쉼표 『樂』 {a quarter rest}
▷ 사분원[사분의] {a quadrant} (toán học) góc phần tư; cung phần tư