▷ 사색 당쟁 (party) strife[intrigue] among the Four Factions
▷ 사색판 『인쇄』 four-color printing
사색 [死色] deadly[ghastly] pale look
{blanching complexion}
{deathly paleness}
ㆍ 사색이 되다 turn deadly pale
ㆍ 그 소식을 듣자 그녀의 얼굴은 사색이 되었다 {Her face went ashy pale to hear the news}
사색 [思索] {speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi mua bán
{thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi
{cogitation} sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn, sự nghĩ ra, (triết học) sự tạo khái niệm
{contemplation} sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)
{meditation} sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
ㆍ 사색적인 speculative / meditative
ㆍ 사색적인 생활 {a life of meditation}
ㆍ 사색에 잠기다 be given to contemplation[speculation] / be lost[absorbed] in thought[meditation]
ㆍ 그는 사색에 잠겨 근처를 서성거렸다 He wandered about deep in contemplation[lost in thought]
ㆍ 사색하다 {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ