사업 [事業]1 [기업] {an enterprise} việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng
[실업] {an industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn
{a business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
ㆍ 관[국·민]영 사업 a government[national / private] enterprise
ㆍ 전기 사업 <집합적> the electric(al) industry
ㆍ 위험 부담이 많은 사업 {a risky business}
ㆍ 공공 사업 a public utility enterprise / public works / (public) utilities
ㆍ 공동 사업 {a joint enterprise}
ㆍ 민간 사업 a private enterprise[business]
ㆍ 방송 사업 {the broadcasting industry}
ㆍ 사업을 시작하다 {start a business}
ㆍ 사업을 경영하다 {run a business}
ㆍ 견실하지 못한 사업에 손을 대다 embark on a risky business[venture]
ㆍ 사업에 실패하다 {fail in business}
ㆍ 그는 사업에 열심이다 {He is a serious businessman}
ㆍ 무슨 사업을 하십니까 What line of business are you in?2 [일] work
[인계받은 또는 꾸민 일] {an undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh; sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma
[계획적인 일] {a project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
ㆍ 사회[교육 / 자선] 사업 social[educational / charitable] work
ㆍ 개척 사업 reclamation[exploitation] work
ㆍ 매우 어려운 사업 a heavy[an arduous / an uphill] task
3 [업적] {an achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
{a deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, (xem) very, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
ㆍ 큰 사업을 이룩하다 do[achieve] a great thing
▷ 사업가 [사업주] {an entrepreneur} người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán
[실업가] {a businessman} nhà kinh doanh, thương gia, người quen giao dịch
▷ 사업계 {the enterprising world}
the industrial[business] world
industrial[business] circles
▷ 사업 계획 {a plan of operation}
{a business program}
▷ 사업 공채 {an industrial bond}
▷ 사업과 [-課] {a business section}
▷ 사업부 {an operation division}
{an enterprise department}
▷ 사업부제 [-部制] a company consisting of independent[autonomous] divisions
▷ 사업비 {business expenses}
▷ 사업세 {the enterprise tax}
▷ 사업소[장] {a place of business}
{an establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...), sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá (nhà thờ), tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh), số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng