{a picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng
[스냅 사진] a snap(shot) phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy
ㆍ 컬러 사진 {a color picture}
ㆍ 즉석 사진 {a fast photo}
ㆍ 항공 사진 {an aerial photo}
ㆍ 광택 사진 {a glazed photograph}
ㆍ 연속 사진 {a picture sequence}
ㆍ 전신[반신] 사진 a full-length[half-length] photograph
ㆍ 합성[섬광 / 확대 / 수험용] 사진 a composite[a flashlight / an enlarged / an exam] photograph
ㆍ 현미경 사진 {a microphotograph} vi ảnh
ㆍ 흑백 사진 {a black and white photograph}
ㆍ 잘된[잘 안 된 / 실물 이상의] 사진 a good[bad / flattering] photograph
ㆍ 사진이 찍히는 거리 내에(서) {within camera range}
ㆍ 사진을 찍다 take a picture[photograph]
ㆍ 사진을 현상하다 develop (a roll of) film
ㆍ 사진을 인화[확대]하다 print[enlarge] a photograph
ㆍ 사진발이 좋다 be photogenic / photograph well / come out well in a photograph / (영화에서) screen well
ㆍ 사진발이 좋지 않다 {photograph badly}
ㆍ 사진 찍기를 싫어하다 be shy of camera / be camera-shy
ㆍ 기록 사진을 찍다 make a photographic record
ㆍ 나는 사진을 (부탁하여) 찍었다 {I had my photograph taken}
▷ 사진가 {a photographer} nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
a cameraman
-men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ (trai), cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc), quân cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một, từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, người dân thường, quần chúng, (xem) world, (xem) about, (xem) letter, (xem) straw, người làm đủ mọi nghề, (xem) word, người quân tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng), tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác, lấy lại được bình tĩnh, tỉnh lại, bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm), lại được tự do, tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm, cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác), làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên
▷ 사진 결혼 {marriage based on the exchange of photographs}
{a photograph marriage}
a marriage arranged upon looking at each other's picture only
ㆍ 사진 결혼하다 {get married on the basis of picture}
▷ 사진관 a photo studio
사진s> S, đường cong hình S; vật hình S
▷ 사진광 <美俗> {a camera bug}
{a photo maniac}
{a shutterbug}
▷ 사진기 {a camera} máy ảnh, máy quay phim, (pháp lý) phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống riêng
▷ 사진 기구 photographic[camera] apparatus
▷ 사진 기자 a (newspaper) cameraman
▷ 사진 농도 {photographic density}
▷ 사진 대지 [-臺紙] a (photograph) mount
▷ 사진 망원경 {a phototelescope}
▷ 사진반 [-班] (newspaper) cameramen
{a photography team}
(반원) {a staff photographer}
▷ 사진 복제 {a photographic facsimile}
▷ 사진부 {the photo department}
▷ 사진 분광기 {a photospectroscope}
▷ 사진 분석가 {a photographic analyst}
▷ 사진사 {a photographer} nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
▷ 사진 석판 {a photolithograph} ảnh in litô
▷ 사진술 {photography} thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
▷ 사진 아연 철판 (프린트) {a photozincograph}
(술) {photozincography} (ngành in) thuật in ảnh bằng bản kẽm
{photozincotypy}
▷ 사진용 전구 a photo flood lamp[bulb]
▷ 사진 전보 {a photoradiogram}
▷ 사진점 [현상·인화점] {a photo processing shop}
{a camera shop}
▷ 사진 제판 {phototype process}
{photoengraving} thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
▷ 사진 지도 {a photomap} địa đồ chụp từ máy bay có thêm những chi tiết (tên đất...) viết vào
▷ 사진집 {a photograph collection}
▷ 사진첩 a photo(graph) album
▷ 사진총 {a camera gun}
▷ 사진 촬영 대회 {a photographic contest}
▷ 사진 취미 a photo fad[hobby]
▷ 사진 측량 『土木』 {photogrammetry} phép quang trắc
{photographic surveying}
▷ 사진틀 a picture[photo] frame
▷ 사진판 {a photo plate}
{a photostat} máy sao chụp, bản sao chụp
a phototype(철판) (ngành in) bản kẽm để chụp, bản in chụp
a photogravure(요판) thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm
▷ 사진 판정 determining the winner by photograph
ㆍ 사진 판정한 승부 {a photo finish} sự xác định bằng ảnh trong đua ngựa (khi hai con ngựa về đích quá sát nhau)
▷ 사진 평판 (술) {photolithography} sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy)
(그림) {a photolithograph} ảnh in litô
{a photolithoprint}
{a photolitho}
▷ 사진 화보 {a pictorial} (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...), báo ảnh, hoạ báo