삭제 [削除] [깎아[지워] 없앰] {deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi
{elimination} sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại
{erasure} sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo
{cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán học) sự khử, sự ước lược
{striking out}
ㆍ 두 자 삭제 {two words crossed out}
ㆍ 삭제하다 {delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi
{remove} món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
{cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử
strike out[off]
{cross out}
{erase} xoá, xoá bỏ
『인쇄』 {kill} giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngả, giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...), làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá), (kỹ thuật) ăn mòn, giết, giết chết, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, (xem) bird, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được (trong cuộc đi săn)
ㆍ 삭제한 곳 {a deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi
ㆍ 명단에서 이름을 삭제하다 strike a person's name off a list
ㆍ 2, 3행 삭제하다 cross out[cancel / delete] a few lines(▶ cross out는 선을 그어 지움)
ㆍ 법안 중의 1항을 삭제하다 delete[strike out] a section in a bill
ㆍ 제5조 1항을 삭제함 {Art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
Ⅴ, Clause Ⅰ is rescinded
▷ 삭제판 {an expurgated edition}
ㆍ 무삭제판 a complete and unabridged[unexpurgated] edition (of a book)(▶ expurgate는 외설[부적당]한 표현 등을 제거하기
따라서 unexpurgated는 「부적당한 표현을 그대로 남겨 둔」의 뜻) không được sàng lọc; không được cắt bỏ (những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)