{travail} (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
ㆍ 산고로 죽다 {die in childbirth}
ㆍ 산고를 견디다 endure birth pains[pangs]
2 [사물을 만들어 내는 수고] {throes} sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, quằn quại
labo(u)r pains
ㆍ 그들은 나라를 세우면서 많은 산고를 겪었다 {They suffered the throes of birth many times over in founding the nation}
산고 [産故] {childbirth} sự sinh đẻ
{delivery} sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh), sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất (máy nước...)