산더미 [山-] {a heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
{a pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ
{a great mass}
{a huge amount}
a mountain
{an accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
ㆍ 산더미 같은 a mountain of / lots of / a world of / like a mountain / mountainlike / mountainous / mountain-high
ㆍ 산더미 같은 숙제 a ton[pile] of homework
ㆍ 산더미 같은 축전 {a mountain of congratulatory telegrams}
ㆍ 산더미 같은 파도 {mountainous waves}
ㆍ 산더미처럼 쌓인 장작 {a big pile of firewood}
ㆍ 산더미처럼 쌓다 heap (a desk with books) / pile (a cart) high (with straw) / make a tall pile
ㆍ 책을 산더미처럼 쌓다 {pile books in heaps}
ㆍ 낙엽을 산더미처럼 쌓아올리다 {pile up dead leaves}
ㆍ 마루에는 잡동사니가 산더미처럼 쌓여 있었다 The floor was piled high with rubbish[junk]
ㆍ 숙제가 산더미만큼 쌓여 있다 I have lots of[a mountain of] homework to do